Việt
Gây ô nhiễm
gây ô nhiễm môi trường
Anh
Polluting
Đức
umweltbelastend
[EN] polluting
[VI] gây ô nhiễm môi trường
[VI] (adj) Gây ô nhiễm
[EN] (e.g. A ~ industry: Một ngành công nghiệp gây ô nhiễm).