Việt
Gây ô nhiễm
làm bẩn
làm ô uế
đổ bệnh
ghép chữ
ghép 2 cách diễn đạt vdi nhau.
Anh
Polluting
Đức
kontaminieren
kontaminieren /vi/
1. làm bẩn, làm ô uế, gây ô nhiễm, đổ bệnh; 2. ghép chữ, ghép 2 cách diễn đạt vdi nhau.
kontaminieren /(sw. V.; hat)/
(Fachspr ) làm bẩn; làm ô uế; gây ô nhiễm (verschmutzen, verun reinigen, verseuchen);
[VI] (adj) Gây ô nhiễm
[EN] (e.g. A ~ industry: Một ngành công nghiệp gây ô nhiễm).