TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

private line

dường dây riêng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đường dây dùng riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường dây riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường thuê bao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kênh riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

private line

private line

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Private Line

đường dây dùng riêng

private line

đường dây riêng

private line

đường thuê bao

Private Line /toán & tin/

đường dây dùng riêng

private line /toán & tin/

đường dây riêng

private line /toán & tin/

đường riêng

private line /toán & tin/

kênh riêng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

private line

đường riêng ĐứÊrng dây, kênh hoặc dich vụ chì dành riêng chờ một người sử dụng.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

private line

dường dây riêng