TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kênh riêng

kênh riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kênh chuyên dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kênh riêng

private line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dedicated channel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kênh riêng

festgeschalteter Kanal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im Unterschied zu den CAN-Knoten sind die Komponenten doppelt für zwei getrennte Übertragungskanäle, Kanal A und B, eingebaut. Dies ermöglicht die gleichzeitige Datenübertragung auf zwei unabhängigen Leitungspaaren.

Nhưng khác với điểm nút mạng CAN là ở mỗi nút mạng FlexRay linh kiện được nhân đôi cho hai kênh riêng rẽ, kênh A và kênh B. Nhờ đó, dữ liệu có thể được truyền cùng một lúc trên hai cặp dây độc lập.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

festgeschalteter Kanal /m/V_THÔNG/

[EN] dedicated channel

[VI] kênh riêng, kênh chuyên dụng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

private line /toán & tin/

kênh riêng