TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kênh chuyên dụng

kênh chuyên dụng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kênh riêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kênh dành riêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kênh chuyên dụng

dedicated channel

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 dedicated channel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

kênh chuyên dụng

festgeschalteter Kanal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zugewiesener Kanal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

festgeschalteter Kanal /m/V_THÔNG/

[EN] dedicated channel

[VI] kênh riêng, kênh chuyên dụng

zugewiesener Kanal /m/TV/

[EN] dedicated channel

[VI] kênh dành riêng, kênh chuyên dụng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dedicated channel /toán & tin/

kênh chuyên dụng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dedicated channel

kênh chuyên dụng