Việt
kênh chuyên dụng
kênh dành riêng
kênh riêng
Anh
dedicated channel
Đức
festgeschalteter Kanal
zugewiesener Kanal
Pháp
canal réservé
zugewiesener Kanal /m/TV/
[EN] dedicated channel
[VI] kênh dành riêng, kênh chuyên dụng
festgeschalteter Kanal /m/V_THÔNG/
[VI] kênh riêng, kênh chuyên dụng
dedicated channel /IT-TECH/
[DE] festgeschalteter Kanal
[FR] canal réservé
kênh chuyên dụng. Còn gọl là đường chuyên dụng. Tuyến truyền thông dùng đề sử dụng riêng hoặc cho một người dùng riêng.