Việt
quaczit
quaczit millstone ~ quaczit đá mài mosaic ~ quaczit mosaic
quaczit khảm secondary ~ quaczit thứ sinh spotted corneous ~ quaczit sừng đốm
ba-lát đá thạch anh
Anh
quartzite
Ballast
Đức
Quarzit
Quarzite
Pháp
quartzites
Ballast,Quartzite
Ballast,Quartzite /giao thông & vận tải/
Ballast,Quartzite /xây dựng/
Quarzit /m/XD/
[EN] quartzite
[VI] quaczit
Quaczit
QUARTZITE
quắc zit Dá chứa các hạt thạch anh gán chặt với nhau
quartzite /SCIENCE/
[DE] Quarzit
[FR] quartzite
quartzite /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Quarzite
[FR] quartzites
quaczit millstone ~ quaczit đá mài mosaic ~ quaczit mosaic, quaczit khảm secondary ~ quaczit thứ sinh spotted corneous ~ quaczit sừng đốm
o quaczit
Một loại đá cát kết rất rắn gồm chủ yếu các loại cát thạch anh gắn kết với nhau bằng xi măng silic.