TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reticulation

hình mắt lưới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hình mắt lưới canvas ~ lưới vẽ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giấy kẻ milimet

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

reticulation

RETICULATION

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

reticulation

Runzelkorn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

VERNETZUNG

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Vernetzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

reticulation

RÉTICULATION

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reticulation

hình mắt lưới

reticulation, screen

hình mắt lưới (ở nhũ tương)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reticulation /SCIENCE/

[DE] Runzelkorn

[EN] reticulation

[FR] réticulation

reticulation /INDUSTRY-METAL/

[DE] Vernetzen

[EN] reticulation

[FR] réticulation

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reticulation

hình mắt lưới canvas ~ lưới vẽ; giấy kẻ milimet

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Runzelkorn /nt/FOTO/

[EN] reticulation

[VI] hình mắt lưới (ở nhũ tương)

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

RETICULATION

[DE] VERNETZUNG

[EN] RETICULATION

[FR] RÉTICULATION