Việt
bộ nhớ chỉ đọc
ROM
Anh
Read Only Memory
Đức
Nur-Lese-Speicher
Nur-Lese-Speicher,ROM
[EN] Read Only Memory, ROM
[VI] Bộ nhớ chỉ đọc, ROM
Viết tắt của read only memory Bộ nhó chỉ đọc
ROM /v_tắt (Festwertspeicher, Nur-Lese-Speicher, ROM-Speicher)/M_TÍNH, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, VT&RĐ/
[EN] ROM (read-only memory)
[VI] bộ nhớ chỉ đọc, ROM
card.
Xem read-only memory. f