TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reliability

độ tin cậy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đáng tin cậy Thông tin tài chính cần được cung cấp một cách đáng tin cậy

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

độ an toàn

 
Tự điển Dầu Khí

độtin cậy ~ of forecast độtin c ậ y c ủa d ự báo absolute ~ độtin cậy tuyệt đối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mức độ tin cậy

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

mức độ tin cậy giữa các nhà đánh giá khi có nhiều người cùng đánh giá một vấn đề.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

độ khả dụng và độ duy trì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

reliability

reliability

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inter-rater

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

quality

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conformity testing and demonstrating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Availability and Serviceability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

reliability

Zuverlässigkeit

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Betriebssicherheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verläßlichkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Betriebszuverlässigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beständigkeit

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Reliabilität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Funktionssicherheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Versorgungszuverlässigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Qualitäts-

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zuverlässigkeits-

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Konformitätsprüfung und-demonstration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

reliability

fiabilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sûreté de fonctionnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fiabilité de l'alimentation en énergie électrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sûreté d'emploi

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

test et démonstration de qualité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

de fiabilité et de conformité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Reliability,Availability and Serviceability /điện/

độ tin cậy, độ khả dụng và độ duy trì

Reliability,Availability and Serviceability /xây dựng/

độ tin cậy, độ khả dụng và độ duy trì

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reliability /TECH/

[DE] Verlässlichkeit; Zuverlässigkeit

[EN] reliability

[FR] fiabilité

reliability /IT-TECH/

[DE] Funktionssicherheit; Zuverlässigkeit

[EN] reliability

[FR] fiabilité; sûreté de fonctionnement

reliability /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Versorgungszuverlässigkeit

[EN] reliability

[FR] fiabilité; fiabilité de l' alimentation en énergie électrique

reliability /ENG-MECHANICAL/

[DE] betriebszuverlässigkeit

[EN] reliability

[FR] sûreté d' emploi

reliability /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Betriebssicherheit; Zuverlässigkeit

[EN] reliability

[FR] fiabilité

quality,reliability,conformity testing and demonstrating /IT-TECH/

[DE] Qualitäts-, Zuverlässigkeits-, Konformitätsprüfung und-demonstration

[EN] quality, reliability, conformity testing and demonstrating

[FR] test et démonstration de qualité, de fiabilité et de conformité

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reliability

độ tin cậy

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zuverlässigkeit

reliability

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

reliability

mức độ tin cậy

reliability,inter-rater

mức độ tin cậy giữa các nhà đánh giá khi có nhiều người cùng đánh giá một vấn đề.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

reliability

reliability

Zuverlässigkeit, Betriebssicherheit

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reliability

độtin cậy ~ of forecast độtin c ậ y c ủa d ự báo absolute ~ độtin cậy tuyệt đối

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reliabilität /f/C_THÁI, (các phép thử tâm lý) Đ_LƯỜNG (thống kê)/

[EN] reliability

[VI] độ tin cậy

Verläßlichkeit /f/ĐIỆN/

[EN] reliability

[VI] độ tin cậy

Zuverlässigkeit /f/M_TÍNH, KT_ĐIỆN, C_THÁI, CT_MÁY, ÔN_BIỂN, Đ_LƯỜNG, CH_LƯỢNG, V_THÔNG/

[EN] reliability

[VI] độ tin cậy

Betriebssicherheit /f/KT_ĐIỆN/

[EN] reliability

[VI] độ tin cậy

Betriebszuverlässigkeit /f/KT_ĐIỆN, ÔN_BIỂN/

[EN] reliability

[VI] độ tin cậy

Tự điển Dầu Khí

reliability

o   độ an toàn, độ tin cậy

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

reliability

độ tin cậy Khả nShg hệ máy tính hoặc thiết bj tiếp tục hoạt động trong một khoảng thời gian và trong những điều kiện xđc định. Độ tin cậy được đo bằng những chỉ số thực' hiện khác nhau; ví dụ, độ tin cậy của đĩa cứng thường dược cho như thời gian trung bình giữa các sal hỏng (MTBF) - độ dài thôi gian trung bình mà đĩa có thề hoạt động mâ không bị hỏng,

Từ điển kế toán Anh-Việt

Reliability

Đáng tin cậy Thông tin tài chính cần được cung cấp một cách đáng tin cậy

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Zuverlässigkeit

[VI] Độ tin cậy

[EN] reliability

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

reliability

Zuverlässigkeit

reliability

reliability

Beständigkeit

reliability

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

reliability

độ tin cậy