Việt
sám hối
Sự: hối cải
thuyên cải
hối hận
thống hối
ăn năn
Sự ăn năn
sự thống hối.
Anh
repentance
to repent
Đức
bereuen
die Reue
to repent,repentance
[VI] Sám hối
[DE] bereuen, die Reue
[EN] to repent, repentance
Repentance
Sự ăn năn, sự thống hối.
Sự: hối cải, thuyên cải, hối hận, thống hối, sám hối, ăn năn
wrong.