Việt
dinh thự
thường trú
duy trì
Nơi cư trú
chỗ ở
Trú sở
cư trú
Anh
residence
residence :
Đức
Verweil-
chồ ớ, nơi cư trú, trú sớ. |L] Xch domicile.
Trú sở, cư trú, dinh thự
Residence
Nơi cư trú, chỗ ở
residence /xây dựng/
Verweil- /pref/M_TÍNH, CNSX/
[EN] residence
[VI] thường trú, duy trì