TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

retarded

chậm phát triển thể chất

 
Tự điển Dầu Khí

chậm phát triển tinh thần

 
Tự điển Dầu Khí

Bi chậm lại

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
retarded a

xảy ra trễ

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

muộn.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

retarded

retarded

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
retarded a

retarded a

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

retarded

verzögert

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zurückgenommen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

retarded a

xảy ra trễ, muộn.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verzögert

retarded

zurückgenommen

retarded

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Retarded

Bi chậm lại

Tự điển Dầu Khí

retarded

[ri'tɑ:did]

  • tính từ

    o   chậm phát triển thể chất, chậm phát triển tinh thần

    §   retarded acid : axit hãm

    §   retarded cement : xi măng đông chậm

    §   retarded slow-set cement : xi măng chậm đông cứng