TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

righteousness

Chính nghĩa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công nghĩa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công chính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính trực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính đáng<BR>original ~ Xem original justice

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự công nghĩa.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Sự công nghĩa nguyên thủy.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

righteousness

righteousness

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Original

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Righteousness

Sự công nghĩa.

Righteousness,Original

Sự công nghĩa nguyên thủy.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

righteousness

Chính nghĩa, công nghĩa, công chính, chính trực, chính đáng< BR> original ~ Xem original justice

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

righteousness

Rectitude.