TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

original

ban đầu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

bản gốc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguyên thủy

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

nguyên bản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

bán gốc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nguyên bàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gôc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nguyên sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nguyên thuỷ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nguồn gốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Thuộc gốc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguồn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

độc đáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kỳ quặc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gốc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bản chính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nguyên bản.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Sự công nghĩa nguyên thủy.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

căn bản

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
the original

chánh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tượng và mạt pháp

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

original

original

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Righteousness

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

basic

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

fundamental

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

native

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

natural

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

pristine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

primary

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
the original

the original

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

proximate and decadent dharma

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

original

Original

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ursprünglich

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

original

à l'origine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

native,original,natural,pristine,primary

[DE] ursprünglich

[EN] native, original, natural, pristine, primary

[FR] à l' origine

[VI] ban đầu

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

căn bản

basic, fundamental, original

chánh,tượng và mạt pháp

the original, proximate and decadent dharma

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Original

Nguyên bản.

Righteousness,Original

Sự công nghĩa nguyên thủy.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Original /nt/ÂM/

[EN] original

[VI] bản gốc

Original /nt/IN, TV/

[EN] original

[VI] bản gốc, bản chính

Từ điển pháp luật Anh-Việt

original

(tt và dt) : nguyên, nguyên lai, nguyên thủy, nguồn gốc (tt) [L] original acquisition - quyền thù dắc nguyên thúy - original bill - dơn khởi tố (kiện) trong vụ án cúa L.CB - original document - nguyên bàn, tài liộu góc - original jurisdiction - quyền tài phán sơ thâm - original writ - đơn khới tố, trong vụ kiện cùa T.Ph - [TM] [TC] original bill - bàn đẩu cua thương phiếu - original entry - văn tự nguyên khởi - original subscriber - người ký nhận nguyên thùy (dt) bản đắu cùa thương phiếu

Từ điển toán học Anh-Việt

original

gốc; nguyên thủy; nguyên bản

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

original

Thuộc gốc, nguồn, nguyên thủy, nguyên bản, độc đáo, kỳ quặc

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Original

original

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

original

Ban đầu, nguyên thủy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

original

bản gốc

original

nguồn gốc

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

original

nguyên sinh, nguyên thuỷ, ban đầu

Tự điển Dầu Khí

original

[ə'ridʒənl]

  • danh từ

    o   gốc, nguồn gốc, nguyên bản

  • tính từ

    o   (thuộc) gốc

    §   original oil in place : dầu nguyên thuỷ tại chỗ

    §   original porosity : độ rỗng nguyên thuỷ

    §   original pressure : áp suất vỉa ban đầu

    §   original survey : đo đạc nguyên thuỷ

    §   original title opinion : quan điểm chứng thư gốc

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    original

    Not copied nor produced by imitation.

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    original

    bản gốc

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    original

    bán gốc; nguyên bàn; gôc, ban đầu