Text II /f =/
nguyên bản, bản góc.
Quellenschrift /f =, -en/
bản gốc, chính bản, nguyên bản; Quellen
Quelle /f =, -n/
1. xem Quell; 2. (nghĩa bóng) bản gốc, nguyên bản, bản chính.
Urquelle /f =, -n/
bản gốc, nguyên bản, bản chính, chính bản.
original /a/
thuộc] nguyên bản, nguyên văn, nguyên tác, bản gốc.
Ausfertigung /f =, -en/
1. nguyên bản, nguyên văn, nguyên tác, bản gốc; 2. bản, cuổn, quyển.
Grundtext /m -es, -e/
1. văn bản gốc; 2. nguyên bản, chính bản, bản gốc, nguyên tác, nguyên văn; Grund
Urschrift /f =, -en/
nguyên bản, chính bản, bản góc, bản chính, nguyên tác, nguyên cáo, nguyên văn.
Original /n -s, -e/
1. nguyên bản, nguyên văn, nguyên tác, bản góc; 2. ngưòi lập dị, ngưôi dỏ hơi, ngưòi kì cục.
Skript /n -s, -s u -en/
1. bản thảo, bản viét tay, nguyên bản; 2. bài tóm tắt bài giảng, bài ghi (bài giảng); 3. bản kịch bản phim đánh máy.
Entwurf /m -(e)s, -wür/
1. [búc, bản] phác họa, phác thảo, vẽ phác, sơ thảo, viét nháp, viét thảo; mẫu phác, mẫu thảo; [bản] kế hoạch, đồ án, thiết kế; 2. nguyên bản, chính bân, nguyên tác, nguyên văn.
eigentlich /I a/
1. [của] riêng, tư hữu, tư, nguyên bản, chính bân, chính, chân chính, chân thật, thật sự, thực sự; đầu tiên, nguyên sơ, nguyên thủy, khỏi thủy, ban đầu, sơ khỏi; im - en Sinne trong ý nghĩa nguyên thủy; 2. trực tiếp : eigentlich er Zusammenhang liên hệ trực tiếp; II adv [một cách] riêng lẻ, về bản chắt, thực ra, đúng ra...
Vorlage /í =, -n/
í 1. dự án, dự thảo, bản thiết kế, đề án; 2. mẫu, kiểu, nguyên bản, nguyên tác, bản góc; 3. [sự] trình, xuắt trình, đưa trình (giấy tờ...); 4. (thể thao) [sự] nghiêng ngưôi, đường chuyền.