TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chính bản

chính bản

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản gốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên văn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên bân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản góc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản viết tay.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn bản gốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên văn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản gôc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản viết tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngụyên tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bản chính

bản gốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính bản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chính bản

Urschrift

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

urschriftlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grundtext

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Originaltext

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Quellenschrift

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quellenmäßig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bản chính

Urquelle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Deshalb muss das Schalldämmmaß der Fugen deutlich höher sein als das der Bauteile selbst.

Do đó chỉ số cách âm của các khe phảicao hơn chỉ số cách âm của chính bản thân cấu kiện một cách rõ rệt.

Für eine gute Klebverbindung ist eine hohe Adhäsion durch einen möglichst engen und großflächigen Kontakt zwischen dem Klebstoff und dem Fügeteil notwendig, sowie eine hohe Kohäsion durch eine möglichst hohe Eigenfestigkeit des Klebstoffes erforderlich.

Để đạt được kết nối dán tốt, cần phải có sự bám dính cao qua một khoảng cách tiếp xúc càng nhỏ càng tốt và mặt tiếp xúc càng lớn càng tốt giữa chất dán và các chi tiết kết nối, cũng như phải có sự cố kết thông qua độ bền cao nhất có thể của chính bản thân chất dán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quellenmäßig /(Adj.)/

(thuộc) nguyên bản; chính bản; bản gôc;

urschriftlich /(Adj.)/

(là, bằng) nguyên bản; chính bản; bản gốc; bản viết tay;

Grundtext /der (seltener)/

nguyên bản; chính bản; bản gốc; ngụyên tác; nguyên văn;

Urschrift /die; -, -en/

nguyên bản; chính bản; bản gốc; bản chính; nguyên tác;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Quellenschrift /f =, -en/

bản gốc, chính bản, nguyên bản; Quellen

urschriftlich /a/

là] nguyên bân, chính bản, bản góc, bản viết tay.

Grundtext /m -es, -e/

1. văn bản gốc; 2. nguyên bản, chính bản, bản gốc, nguyên tác, nguyên văn; Grund

Urschrift /f =, -en/

nguyên bản, chính bản, bản góc, bản chính, nguyên tác, nguyên cáo, nguyên văn.

Urquelle /f =, -n/

bản gốc, nguyên bản, bản chính, chính bản.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chính bản

Originaltext m, Urschrift f chính biến Putsch m, Umsturz m, Staatsstreich m