TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rutting

Vết hằn lăn bánh

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Làm giảm khả năng làm việc của lớp phủ như sờn tróc

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

rỗ mặt

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

bong vật liệu

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

trên bề mặt bê tông nhựa

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

vết hằn bánh xe

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

lún…

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Hình thành vệt lún bánh xe

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

rutting

Rutting

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

To reduce the load bearing of overlayer course such as revealed

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

pocked surfaces

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

flaked material

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

settlement…

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

tracking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wheel tracking

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đức

rutting

Spurrinnenbildung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rutting

orniérage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Rutting,wheel tracking

[EN] Rutting; wheel tracking

[VI] Hình thành vệt lún bánh xe [sự]

[FR] Orniérage

[VI] Quá trình hình thành vệt lún bánh xe

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rutting,tracking /TECH,BUILDING/

[DE] Spurrinnenbildung

[EN] rutting; tracking

[FR] orniérage

rutting,tracking

[DE] Spurrinnenbildung

[EN] rutting; tracking

[FR] orniérage

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Rutting

Vết hằn lăn bánh

Rutting

To reduce the load bearing of overlayer course such as revealed,pocked surfaces,flaked material,rutting,settlement…

Làm giảm khả năng làm việc của lớp phủ như sờn tróc, rỗ mặt, bong vật liệu, trên bề mặt bê tông nhựa, vết hằn bánh xe, lún…

To reduce the load bearing of overlayer course such as revealed, pocked surfaces, flaked material, rutting, settlement…