Việt
mặt trời
thuộc mặt trời
nắng
do tác dụng mặt trời
tv. mặt trười
Anh
solar
HEAT GAIN
Đức
Solar-
Sonnen-
HEAT GAIN,SOLAR
Xem direct solar vã thermal capacity
Solar
solar /điện lạnh/
(thuộc) Mặt Trời ~ capital v ố n Mặ t tr ời ~ collector thiết bị thu năng lượng Mặt trời ~ energy năng l ượ ng M ặ t tr ời ~ facule v ệ t sáng Mặ t tr ời ~ pond ao M ặt tr ờ i ~ plant nhà máy đi ện Mặ t trờ i ~ prominence bướu mặt trời ~ energy năng l ượ ng M ặ t tr ời ~ radiation sự bức x ạ Mặt trời
Solar- /pref/KT_ĐIỆN, VT&RĐ/
[EN] solar
[VI] (thuộc) mặt trời
Sonnen- /pref/XD/
[VI] (thuộc) nắng, mặt trời
Pertaining to the sun.