solvent
['sɔlvənt]
o dung môi
Chất lỏng có thể hoà tan một chất khác thí dụ chất khỉ, chất rắn hoặc một chất lỏng khác.
§ cleaner’s solvent : dung môi pha sơn
§ dry cleaning solvent : dung môi làm sạch hóa học, dung môi làm giàu khô
§ fat solvent : dung môi béo
§ inflammable solvent : dung môi trộn lẫn được
§ lacquer solvent : dung môi sơn
§ miscible solvent : dung môi trộn lẫn được
§ neutral solvent : dung môi trung tính
§ organic solvent : dung môi hữu cơ
§ rubber solvent : dung môi cao su
§ scrubbed solvent : dung môi đã tinh chế, dung môi đã làm sạch
§ selective solvent : dung môi chọn lọc
§ Stoddard solvent : dung môi Stoddard (tuyển khô)
§ straight-run solvent : dung môi cất trực tiếp, dung môi naphta