Việt
Cây chưa trưởng thành
Cây non
Anh
Sapling
formed tree
staddle
Đức
Gerte
Baumholz
Pháp
gaule
arbre de futaie
baliveau
sapling /FORESTRY/
[DE] Gerte
[EN] sapling
[FR] gaule
formed tree,sapling,staddle /FORESTRY/
[DE] Baumholz
[EN] formed tree; sapling; staddle
[FR] arbre de futaie; baliveau