Việt
sô thứ tự
số tuần tự
số thứ tự
số dãy
số hiệu dãy
Anh
sequence number
serial number
Đức
Folgenummer
Seriennummer
Pháp
numéro de séquence
nombre ordinal
numéro d'ordre
ordinal
Sequence Number
Folgenummer /f/M_TÍNH/
[EN] sequence number
[VI] số tuần tự, số thứ tự
sequence number /IT-TECH/
[DE] Folgenummer
[FR] numéro de séquence
sequence number,serial number /IT-TECH,SCIENCE/
[DE] Seriennummer
[EN] sequence number; serial number
[FR] nombre ordinal; numéro d' ordre; ordinal
số thứ tự Số gán eho một mộc đề Chi vf trí tương đốl của nó trong chuốt các mue có liên quan