TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

services

Các dịch vụ.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Ưu đãi

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Thuế GTGT được KT của hàng hoá

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

dịch vụ

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Anh

services

Services

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt

offerings

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

opportunities

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

VAT deducted of goods

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Đức

services

Angebote

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

services

Des offres

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt

VAT deducted of goods,services

Thuế GTGT được KT của hàng hoá, dịch vụ

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

offerings,opportunities,services

[DE] Angebote

[EN] offerings, opportunities, services

[FR] Des offres

[VI] Ưu đãi

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Services

Các dịch vụ.

Trên giác độ kinh tế, dịch vụ là các chức năng hoặc các nhiệm vụ được thực hiện mà người ta có cầu và do đó tạo ra giá cả hình thành nên một thị trường thích hợp.