TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sight distance

Tầm nhìn

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

khoảng cách ngắm

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tầm nhìn xa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoảng cách nhìn

 
Tự điển Dầu Khí

tầm nhìn thấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tầm nhìn trên đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sight distance

Sight distance

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

sighting distance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

visibility

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

visibility distance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 sighting distance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sight distance

Sichtweite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

sight distance

Distance de visibilité

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Sight distance

Tầm nhìn

Sight distance

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sight distance

tầm nhìn thấy

sight distance

tầm nhìn trên đường

sight distance, sighting distance

tầm nhìn xa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sichtweite /f/XD/

[EN] sight distance

[VI] khoảng cách ngắm

Sichtweite /f/ÔTÔ/

[EN] sight distance

[VI] tầm nhìn xa

Sichtweite /f/Đ_SẮT/

[EN] sight distance, sighting distance

[VI] tầm nhìn xa

Sichtweite /f/VTHK/

[EN] sight distance, visibility, visibility distance

[VI] tầm nhìn xa

Sichtweite /f/V_TẢI, VT_THUỶ/

[EN] sight distance, visibility, visibility distance

[VI] tầm nhìn xa

Tự điển Dầu Khí

sight distance

o   khoảng cách ngắm, khoảng cách nhìn

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Sight distance

[EN] Sight distance

[VI] Tầm nhìn

[FR] Distance de visibilité

[VI] Khoảng cách lớn nhất mà mắt người lái xe (tiêu chuẩn Việt Nam qui định cao 1, 20m) nhìn thấy một chướng ngại vật (cao 0, 10m) trên mặt đường.