TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tầm nhìn

tầm nhìn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tầm mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm hiểu biết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả năng nhìn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khả nàng nhìn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phong cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầm nhận thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm vi hiểu biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chân trời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phạm vị hiểu biết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cảnh trí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quang cảnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ý kiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quan điểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ý định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Định hướng viễn cảnh

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sự nhìn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hình vẽ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hình chiếu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhãn quan.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1.sự nhìn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trường nhìn 2.cảnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hìng dạng 3.phép chiếu front ~ cacis nhìn trước mặt sectional ~ hình thiết diện side ~ hình bên overall ~ of cloudiness toàn cảnh mây perspective ~ hình phối cảnh single ~ ảnh hàng không đơn stereoscopic ~ ảnh lập thể top ~ cảnh nhìn từ trên xuống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tầm nhìn

view

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Sight distance

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

visual distance

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

visual range

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sight

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

visibility

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vision

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

 field of view

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sight distance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

field of view

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ken

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

horizon

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vision driven

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

tầm nhìn

Sicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blickfeld

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aussicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Horizont

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blickield

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

tầm nhìn

Distance de visibilité

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Sicht beträgt nur fünfzig Meter

tầm nhìn chỉ trong khoảng năm mươi mét.

(nghĩa bóng) tầm hiểu biết, tầm mắt, nhãn quan (Gesichtsfeld).

ein Zimmer mit Aussicht aufs Meer

một căn phòng nhìn ra biền.

das geht über seinen Horizont

điều ấy đã vượt quá tầm hiểu biết của anh ta.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

view

1.sự nhìn, tầm nhìn, trường nhìn 2.cảnh; hìng dạng 3.phép chiếu front ~ cacis nhìn trước mặt sectional ~ hình thiết diện side ~ hình bên overall ~ of (the) cloudiness toàn cảnh mây perspective ~ hình phối cảnh single ~ ảnh hàng không đơn stereoscopic ~ ảnh lập thể top ~ cảnh nhìn từ trên xuống

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blickield /n -(e)s, -/

1. tầm mắt, tầm nhìn; 2. (nghĩa bóng) tầm hiểu biết, tầm mắt, nhãn quan.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

view

sự nhìn, tầm nhìn, hình vẽ, hình chiếu

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vision driven

Định hướng viễn cảnh, tầm nhìn

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ken

Tầm nhìn, tầm hiểu biết

horizon

Chân trời, tầm nhìn, phạm vị hiểu biết

view

tầm nhìn, cảnh trí, quang cảnh, ý kiến, quan điểm, ý định

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sicht /[zixt], die; -, -en (PL selten)/

(o PI ) tầm nhìn;

tầm nhìn chỉ trong khoảng năm mươi mét. : die Sicht beträgt nur fünfzig Meter

Blickfeld /das/

tầm mắt; tầm nhìn;

: (nghĩa bóng) tầm hiểu biết, tầm mắt, nhãn quan (Gesichtsfeld).

Aussicht /die; -, -en/

(PL selten) tầm nhìn; phong cảnh; toàn cảnh (Rundblick);

một căn phòng nhìn ra biền. : ein Zimmer mit Aussicht aufs Meer

Horizont /[hori'tsont], der; -[e]s, -e/

tầm nhìn; tầm nhận thức; phạm vi hiểu biết;

điều ấy đã vượt quá tầm hiểu biết của anh ta. : das geht über seinen Horizont

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Tầm nhìn

Tầm nhìn

Sight distance

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 field of view, sight distance

tầm nhìn

 distance

tầm nhìn (đường)

 distance /xây dựng/

tầm nhìn (đường)

field of view

tầm nhìn

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Vision

[VI] (n) Tầm nhìn,

[EN] (i.e. the desirable future of an organization. (e.g. The 2020 Vision of ASEAN: Tầm nhìn năm 2020 của ASEAN). A longưterm ~ : Tầm nhìn dài hạn; A shortơterm ~ : Tầm nhìn ngắn hạn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sicht /f/Đ_SẮT, ÔTÔ/

[EN] sight

[VI] tầm nhìn

Sicht /f/VTHK/

[EN] sight, visibility

[VI] tầm nhìn, khả năng nhìn

Sicht /f/V_TẢI, VT_THUỶ/

[EN] sight, visibility

[VI] tầm nhìn, khả nàng nhìn

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Tầm nhìn

[EN] Sight distance

[VI] Tầm nhìn

[FR] Distance de visibilité

[VI] Khoảng cách lớn nhất mà mắt người lái xe (tiêu chuẩn Việt Nam qui định cao 1, 20m) nhìn thấy một chướng ngại vật (cao 0, 10m) trên mặt đường.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

visual distance

tầm nhìn

visual range

tầm nhìn