Việt
chân trời
tầm nhìn
phạm vị hiểu biết
viễn cảnh
viễn tượng
trỉên vọng.
Anh
horizon
hook
Đức
Horizont
Gerichtskreis
Kimm
Kimmung
Gesichts
Fernblick
Fernblick /m -(e)s, -e/
viễn cảnh, viễn tượng, chân trời, trỉên vọng.
Chân trời, tầm nhìn, phạm vị hiểu biết
Kimm /[kim], die; - (Seemannsspr.)/
chân trời;
Kimmung /die; - (Seemannsspr.)/
chân trời (Kimm);
Gesichts /kreis, der/
(veraltet) chân trời (Horizont);
hook, horizon
- d. 1 Đường giới hạn của tầm mắt ở nơi xa tít, trông tưởng như bầu trời tiếp xúc với mặt đất hay mặt biển. Mặt trời nhô lên ở chân trời. Đường chân trời. 2 Phạm vi rộng lớn mở ra cho hoạt động. Phát hiện đó mở ra một chân trời mới cho sự phát triển của khoa học.
Horizont m, Gerichtskreis
chân trời /n/ASTRO-PHYSICS/