Việt
Sức chống trượt ngang
lực cản khi xe trượt
sức chống trượt
Anh
Skid resistance
nonskid quality
Đức
Griffigkeit
Pháp
Résistance au dérapage
nonskid quality,skid resistance /TECH,BUILDING/
[DE] Griffigkeit
[EN] nonskid quality; skid resistance
[FR] résistance au dérapage
nonskid quality,skid resistance
skid resistance
lực cản khi xe trượt (trên mặt đường)
skid resistance /xây dựng/
[EN] Skid resistance
[VI] Sức chống trượt ngang
[FR] Résistance au dérapage
[VI] Sức chống trượt ngang của bánh xe mặt đường .