Việt
sự hấp thu
Sự hút thấm
sự hấp phụ và hấp thụ
sự hấp
sự hấp thụ
hấp thụ
hấp thu
sự hút thấm bề mát
Anh
sorption
adsorption
suction
Đức
Sorption
Adsorption
Pháp
sorption, suction
sorption /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Sorption
[EN] sorption
[FR] sorption
adsorption,sorption /SCIENCE,AGRI,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Adsorption
[EN] adsorption; sorption
[FR] adsorption
The action of soaking up or attracting substances; process used in many pollution control systems.
Hoạt động hấp thụ hoặc hút các chất; là tiến trình được sử dụng trong nhiều hệ thống kiểm soát ô nhiễm.
[VI] hấp thu
[VI] Sự hút thấm
[EN] The action of soaking up or attracting substances; process used in many pollution control systems.
[VI] Hoạt động hấp thụ hoặc hút các chất; là tiến trình được sử dụng trong nhiều hệ thống kiểm soát ô nhiễm.
Sorption /f/KTC_NƯỚC/
[VI] sự hấp (thu)
['sɔ:p∫ən]
o sự hấp thu (sự hút bề mặt)
o sự hấp phụ và hấp thụ