TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spore

bào tử

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

bào tử cutinized ~ bào tử cutin hoá flat ~ bào tử phẳng radial ~ bào tử toả tia ~ coal tham bào t ử

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

spore

spore

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

spore

Spore

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sporen

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

spore

spore

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

spore

bào tử

Một tế bào hoặc cơ thể sinh sản thường được bảo vệ khỏi tác động môi trường bằng một hoặc nhiều màng bảo vệ, có khả năng phát triển vô tính thành cơ thể mới mà không có sự kết hợp với tế bào sinh dục khác. Vi khuẩn, nấm và một số động vật đơn bào và thực vật (rong biển) sinh ra bào tử. Trong môn bệnh học: đây là giai đoạn nhiễm bệnh của một sinh vật.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Sporen

[EN] Spore

[VI] Bào tử

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spore /SCIENCE,FISCHERIES/

[DE] Spore

[EN] spore

[FR] spore

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

spore

bào tử cutinized ~ bào tử cutin hoá flat ~ bào tử phẳng radial ~ bào tử ( có kiến trúc ) toả tia ~ coal tham bào t ử

Tự điển Dầu Khí

spore

[spɔ:]

  • danh từ

    o   bào tử

    Tế bào sinh sản có kích thước hạt bụi của rêu, dương xỉ và các thực vật gần gũi, được gió đưa đi xa và có thể trở thành những vi hoá thạch rất tốt trong các đá trầm tích và dùng để xác định tuổi và khí hậu vào thời gian xảy ra trong quá trình trầm tích. Người ta gặp được hoá thạch bào tử trong các địa tầng trầm tích từ kỷ Silua đến nay.

    §   spore-coloration index : chỉ số màu bào tử

  • Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Spore

    [DE] Spore

    [EN] Spore

    [VI] Bào tử

    Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

    spore

    [DE] Spore

    [EN] spore

    [VI] bào tử