TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stoicism

Phái khắc kỷ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

học phái kiềm chế dục vọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Khắc kỷ thuyết.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

khắc kỷ

 
Từ điển triết học HEGEL

Anh

stoicism

Stoicism

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển triết học HEGEL

Đức

stoicism

stoizismus

 
Từ điển triết học HEGEL
Từ điển triết học HEGEL

Khắc kỷ (thuyết, chủ nghĩa) [Đức: Stoizismus; Anh: stoicism]

> Xem Hoài nghi và Khắc kỷ (thuyết, chủ nghĩa) Đức: Skeptizismus und Stoizismus/Stoa; Anh: scepticism and stoicism]

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Stoicism

Khắc kỷ thuyết.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Stoicism

Phái khắc kỷ, học phái kiềm chế dục vọng [học phái do Zeno (340? 265? B.C) đề xướng vào trước năm 308 B.C ; vì ông thường giảng dạy ở trước tiền sảnh Stoa của thành Nhã Điển (Athens) mà có tên Stoicism; chủ trương kẻ khôn ngoan duệ trí (trí giả) phải vô t

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

Stoicism

The principles or the practice of the Stoics-being very even tempered in success and failure.