TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stricture

co hẹp

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

teo lại

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

stricture :

Stricture :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
stricture

stricture

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Đức

stricture :

Stricture:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

stricture :

Stricture:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

stricture

(sự) co hẹp, teo lại

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Stricture :

[EN] Stricture :

[FR] Stricture:

[DE] Stricture:

[VI] sự co hẹp lại của bất cứ cấu trúc hình ống nào trong cơ thể, ví dụ thực quản, ruột, niệu quản và niệu đạo. Nguyên nhân : cơ quan ấy bị viêm, có khối u, bị cơ quan lân cận đè lên, cơ trơn go bóp mạnh.