Việt
phụ cấp
phụ phí
Trợ cấp.
Trợ cấp/bao cấp
Tiền trợ giúp
Viện trợ
Anh
Subsidy
grant
funding
financial aid
allowance
Đức
Subvention
staatl. Beihilfe
Beihilfe
Pháp
Aide
grant,subsidy,funding,financial aid,allowance
[DE] Beihilfe
[EN] grant, subsidy, funding, financial aid, allowance
[FR] Aide
[VI] Viện trợ
subsidy
Subvention, staatl. Beihilfe
Khoản thanh toán của chính phủ (hay bởi các cá nhân) tạo thành một khoản đệm giữa giá mà người tiêu dùng phải trả và chi
phụ cấp, phụ phí