TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

suffocation

sự ngạt thở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tức thở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

suffocation

suffocation

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
suffocation :

Suffocation :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

suffocation :

Erstickungsgefahr:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
suffocation

Ersticken

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Erstickung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

suffocation :

Suffocation:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erstickung /f/KTA_TOÀN/

[EN] suffocation

[VI] sự tức thở, sự ngạt thở (khói)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

suffocation

sự ngạt thở (khói)

Từ điển Polymer Anh-Đức

suffocation

Ersticken

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Suffocation :

[EN] Suffocation :

[FR] Suffocation:

[DE] Erstickungsgefahr:

[VI] ngạt thở, xem chữ asphyxia.