TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

transference

Di chuyển

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuyển dời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuyển di

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuyển nhượng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuyên chuyển

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Chuyển dịch

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Anh

transference

transference

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
transference :

Transference :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

transference :

Übertragung:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
transference

Übertragung

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Pháp

transference :

Transfert:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Transference

[VI] Chuyển dịch

[DE] Übertragung

[EN] Transference

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

transference

Di chuyển, chuyển dời, chuyển di, chuyển nhượng, thuyên chuyển

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

transference

The act of conveying from one person or place to another.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Transference :

[EN] Transference :

[FR] Transfert:

[DE] Übertragung:

[VI] (tâm lý) sự chuyển tình cảm của bệnh nhân dành cho người có nhiều ảnh hưởng đối với họ, ví dụ cha mẹ, sang chuyên viên đang chữa trị. Tình cảm này có thể là thương hay ghét. Countertransference là sự chuyển tình cảm ngược lại, từ chuyên viên chữa trị sang cho bệnh nhân.