Việt
cáp ngầm
cáp dưới đất
dây cáp chôn dưới đất
dây cáp ngầm
Đường điện dưới đất
cáp chông dưới đất
đường dây cáp
Anh
underground cable
waterfront
earth lead
ground lead
Đức
Erdkabel
Erdkabel /nt/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] earth lead (Anh), ground lead (Mỹ), underground cable
[VI] dây cáp ngầm, dây cáp chôn dưới đất
underground cable /điện/
underground cable, waterfront
o cáp chông dưới đất, cáp ngầm
Underground cable
cáp ngầm, cáp dưới đất