TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vacuum lifting

sự nâng kiểu chân không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vacuum lifting

VACUUM LIFTING

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 raise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 raising

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vacuum lifting, raise, raising

sự nâng kiểu chân không

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

VACUUM LIFTING

sự năng chăn không Sự nâng một vật, thí dụ các tấm bêtông đúc sân bàng thiết bị hút. Nó cho phép phân bố đều lực nâng nhưng giá thành của thiết bị thường khá cao.