Ventricle :
[EN] Ventricle :
[FR] Ventricule:
[DE] Ventrikel:
[VI] 1- tâm thất, một trong hai ngăn ở phía dưới tim, tâm thất trái bơm máu vào động mạch chủ, tâm thất phải vào động.mạch phổi. Xem chữ Heart. 2- não thất, gồm 4 cái, chứa đựng não thủy (cerebrospinal fluid) và thông với nhau qua những ống thông nhỏ (duct).