TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ventricle

Tâm thất

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

não thất

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

ventricle

Ventricle

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
ventricle :

Ventricle :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

ventricle :

Ventrikel:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

ventricle :

Ventricule:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Ventricle

Tâm thất

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Ventricle /SINH HỌC/

Tâm thất

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

ventricle

não thất

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Ventricle

Tâm thất

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Ventricle :

[EN] Ventricle :

[FR] Ventricule:

[DE] Ventrikel:

[VI] 1- tâm thất, một trong hai ngăn ở phía dưới tim, tâm thất trái bơm máu vào động mạch chủ, tâm thất phải vào động.mạch phổi. Xem chữ Heart. 2- não thất, gồm 4 cái, chứa đựng não thủy (cerebrospinal fluid) và thông với nhau qua những ống thông nhỏ (duct).