TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

visible light

ánh sáng nhìn thấy

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

ánh sáng khả kiến

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

Ánh sáng thấy được

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

ánh sáng nhìn thấy được <v>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

visible light

visible light

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

visible light

sichtbares Licht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

visible light

rayonnement visible

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sichtbares Licht

[EN] visible light

[VI] ánh sáng nhìn thấy được < v>

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Visible light

ánh sáng nhìn thấy

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

visible light

ánh sáng nhìn thấy Các ánh sáng có bước sóng nằm trong khoảng 4000 đến 7700 angstrom (1 angstrom = 10-8 cm). Mắt người có thể nhìn thấy ánh sáng này cũng như cảm nhận được sự tồn tại của chúng.

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Visible Light

Ánh sáng thấy được

wavelengths of electromagnetic radiation that are visible to the human eye.

Bước sóng của bức xạ điện từ mà mặt người thấy được.

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Visible light /VẬT LÝ/

ánh sáng nhìn thấy

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

visible light /SCIENCE/

[DE] sichtbares Licht

[EN] visible light

[FR] rayonnement visible

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

visible light

ánh sáng nhìn thấy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sichtbares Licht /nt/V_THÔNG/

[EN] visible light

[VI] ánh sáng nhìn thấy

Tự điển Dầu Khí

visible light

['vizəbl lait]

o   ánh sáng nhìn thấy

ánh sáng có bước sóng giữa 400 - 7000 A. Bước sóng ngắn hơn gọi là tia tử ngoại, bước sóng dài hơn gọi là tia hồng ngoại.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Visible light

ánh sáng nhìn thấy

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

visible light /n/WAVE-OPTICS-PHYSICS/

visible light

ánh sáng khả kiến