Việt
đơn vị âm lượng
đơn vị thể tích
máy đo đơn vị âm lượng
Anh
Volume Unit
VU
volume unit meter
Đức
Einheitsgroesse
Volumeinheit
Pháp
unité de volume
Volumeinheit /f/ÂM/
[EN] VU, volume unit
[VI] đơn vị âm lượng
volume unit /TECH/
[DE] Einheitsgroesse
[EN] volume unit
[FR] unité de volume
volume unit
volume unit meter, Volume Unit /điện tử & viễn thông/