Việt
Rửa bằng axit
Anh
Washing with acid
acid leach
Đức
Säureauslaugung2Absäuerung
Pháp
Lavage à l'acide
lavage acide
acid leach,washing with acid
[DE] Säureauslaugung2)Absäuerung
[EN] acid leach; washing with acid
[FR] lavage acide; lavage à l' acide
[EN] Washing with acid
[VI] Rửa bằng axit [để tạo nhám]
[FR] Lavage à l' acide
[VI] Gia công bề mặt bằng cách rửa bằng axit để tạo nhám.