TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rửa bằng axit

Rửa bằng axit

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

rửa bằng axit

Washing with acid

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

sour

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 sour crude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rửa bằng axit

säuren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

rửa bằng axit

Lavage à l'acide

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sour crude

rửa bằng axit

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

säuren /vt/GIẤY/

[EN] sour

[VI] rửa bằng axit

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Rửa bằng axit

[EN] Washing with acid

[VI] Rửa bằng axit [để tạo nhám]

[FR] Lavage à l' acide

[VI] Gia công bề mặt bằng cách rửa bằng axit để tạo nhám.