TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sour

chứa lưu huỳnh

 
Tự điển Dầu Khí

rửa bằng axit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sour

sour

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sour

säuren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sauer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

säuerlich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sour

aigre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Shopkeepers on Marktgasse wave their arms at all passersby, hawking handkerchiefs, fine watches, tomatoes, sour bread, and fennel.

Trên Marktgasse chủ các quán hàng mời chào khách khăn mùi xoa, đồng hồ loại tốt, cà chua, bánh mì chua và thìa là.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sour /INDUSTRY-CHEM/

[DE] säuerlich

[EN] sour

[FR] aigre

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

säuren /vt/GIẤY/

[EN] sour

[VI] rửa bằng axit

sauer /adj/CNT_PHẨM/

[EN] sour

[VI] chua

Tự điển Dầu Khí

sour

['sauə]

o   chứa lưu huỳnh

Tính chất của khí hoặc dầu có chứa nhiều lưu huỳnh.

§   sour corrosion : ăn mòn do lưu huỳnh

§   sour dirt : đất có sunfat

§   sour environment : môi trường có lưu huỳnh

§   sour gas : khí có lưu huỳnh

§   sour oil : dầu chứa lưu huỳnh

§   sour service : hợp lưu huỳnh