sour
['sauə]
o chứa lưu huỳnh
Tính chất của khí hoặc dầu có chứa nhiều lưu huỳnh.
§ sour corrosion : ăn mòn do lưu huỳnh
§ sour dirt : đất có sunfat
§ sour environment : môi trường có lưu huỳnh
§ sour gas : khí có lưu huỳnh
§ sour oil : dầu chứa lưu huỳnh
§ sour service : hợp lưu huỳnh