TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wheat

cây lúa mì

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Lúa mì

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hạt lúa mì

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

wheat

wheat

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

wheat

Weizen

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

wheat

blé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

froment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Weizen /m/CNT_PHẨM/

[EN] wheat

[VI] lúa mì

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

wheat

Lúa mì

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wheat /SCIENCE/

[DE] Weizen

[EN] wheat

[FR] blé

wheat /SCIENCE/

[DE] Weizen

[EN] wheat

[FR] froment

wheat /IT-TECH,TECH/

[DE] Weizen

[EN] wheat

[FR] blé

wheat /AGRI/

[DE] Weizen

[EN] wheat

[FR] blé; froment

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

wheat

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Wheat

[DE] Weizen

[EN] Wheat

[VI] cây lúa mì, hạt lúa mì

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

wheat

[DE] Weizen

[EN] wheat

[VI] cây lúa mì

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

wheat

wheat

n. a grain used to make bread; the plant that produces the grain