Việt
vốn lưu động
Nguồn vốn kinh doanh
vốn luốn chuyển
Vốn lưu động.
vốn lao động
vốn luân chuyển
kt. vốn luân chuyển
Anh
working capital
Đức
Betriebskapital
Betriebsmittel
Betriebsmittelfonds
Betriebsvermögen
revolvierender Fonds
Pháp
fonds de roulement
working capital /RESEARCH/
[DE] Betriebskapital (3); Betriebsmittel (2); Betriebsmittelfonds (1); Betriebsvermögen (5); revolvierender Fonds (4)
[EN] working capital
[FR] fonds de roulement
Working capital
Vốn lưu động (hoạt động)
vốn lưu động (tkqg.)
Thường là những khoản của tài sản ngắn hạn do nguồn vốn dài hạn tạo nên.
o vốn luốn chuyển
Vốn lưu động