TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abba

Cha

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thân phụ .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1 Aba' tiếng Aram có nghĩa là Cha hoặc Ðức Chúa Trời. 2 Giáo sư hoặc nhà thông thái người Do-thái.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

abba

abba

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Abba

1) Aba' tiếng Aram có nghĩa là Cha hoặc Ðức Chúa Trời. 2) Giáo sư hoặc nhà thông thái người Do-thái.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

abba

Cha, thân phụ [trẻ nhỏ Do Thái thời Chúa Giêsu dùng danh từ này để xưng hô với ba mình. Chúa Giêsu cũng dùng cách này để diễn đạt mối tương quan mật thiết với Chúa Cha].