Việt
thân phụ
bố
hộp phụ
cha
ba
Väter cha
thầy
bọ
tía
thân sinh
Cha
thân phụ .
Anh
auxiliary head
auxiliary housing
abba
Đức
Vater
leiblicher Vater
Hilfsständer
der eigene Vater
cha ruột
er ist Vater von drei Kindern
ông ấy 2810 là cha của ba đứa con
er ist ganz der Vater
anh ta rất giống cha
Vater /m -s,/
m -s, Väter cha, bố, thầy, bọ, tía, thân sinh, thân phụ; dem - schlagen giống cha.
Vater /[’fa:tar], der; -s, Väter ['fe:tar]/
cha; bố; ba; thân phụ;
cha ruột : der eigene Vater ông ấy 2810 là cha của ba đứa con : er ist Vater von drei Kindern anh ta rất giống cha : er ist ganz der Vater
Hilfsständer /m/CNSX/
[EN] auxiliary housing
[VI] thân phụ, hộp phụ (máy bào một thân)
Cha, thân phụ [trẻ nhỏ Do Thái thời Chúa Giêsu dùng danh từ này để xưng hô với ba mình. Chúa Giêsu cũng dùng cách này để diễn đạt mối tương quan mật thiết với Chúa Cha].
Thân Phụ
Thân: cha mẹ, Phụ: cha. Thân phụ: cha, Thân mẫu: mẹ. Lên mời thân phụ xuống thuyền xem qua. Lục Vân Tiên
leiblicher Vater m.
thân phụ (van)