TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

activated carbon filter

bộ lọc dùng than hoạt tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ lọc than hoạt tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị lọc than hoạt tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
activated carbon filter

phin lọc thanh hoạt tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

activated carbon filter

activated carbon filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
activated carbon filter

activated carbon filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

activated carbon filter

Aktivkohlefilter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aktivkohlefilter /nt/KTH_NHÂN/

[EN] activated carbon filter

[VI] bộ lọc dùng than hoạt tính

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

ACTIVATED CARBON FILTER

cái lọc dùng than hoạt tinh Cái lọc dùng trong hệ thống gid và điều hòa khỗng khí để khử mùi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

activated carbon filter

bộ lọc dùng than hoạt tính

activated carbon filter

bộ lọc than hoạt tính

activated carbon filter

thiết bị lọc than hoạt tính

activated carbon filter /điện lạnh/

phin lọc thanh hoạt tính