Việt
vòng điều chỉnh
vành đặt
vành thiết lập
vòng dào chiều
vòng dinh vị
vòng điều chinh bàn ren
vành chặt
vành chặn
Anh
adjusting ring
set collar
setting ring
Đức
Verstellring
Stellring
Stellring /m/CT_MÁY/
[EN] adjusting ring, set collar, setting ring
[VI] vòng điều chỉnh, vành đặt, vành thiết lập, vành chặn
o vòng điều chỉnh
vòng dào chiều, vòng dinh vị