TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòng điều chỉnh

vòng điều chỉnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vành đặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vành thiết lập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vành chặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
vòng điều chỉnh

vòng điều chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vòng điều chỉnh

governor ring

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

adjustment ring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

adjusting ring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

set collar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

setting ring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 adjusting ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
vòng điều chỉnh

 adjustable collar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vòng điều chỉnh

Stellring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Justierring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Unterransicht einer flexiblen Düse mit PWDS

Hình mặt dưới của khuôn với vòng điều chỉnh linh hoạt

Man spricht von einem Regelkreis oder einem geschlossenen Wirkungsablauf.

Người ta gọi chế độ vận hành này là vòng điều chỉnh hay trình tự tác động khép kín.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Regelkreis (Bild 2).

Vòng điều chỉnh (Hình 2).

Man spricht daher in der Regelung von einem Regelkreis.

Do vậy, quá trình điều chỉnh tạo thành một vòng điều chỉnh.

Der Regelkreis besteht aus Regeleinrichtung und Regelstrecke.

Vòng điều chỉnh được chia thành thiết bị điều chỉnh và đối tượng (tuyến) điều chỉnh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjustable collar /cơ khí & công trình/

vòng (đệm) điều chỉnh

 adjusting ring

vòng điều chỉnh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stellring /m/TH_BỊ/

[EN] adjustment ring

[VI] vòng điều chỉnh

Justierring /m/TH_BỊ/

[EN] adjustment ring

[VI] vòng điều chỉnh

Stellring /m/CT_MÁY/

[EN] adjusting ring, set collar, setting ring

[VI] vòng điều chỉnh, vành đặt, vành thiết lập, vành chặn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

governor ring

vòng điều chỉnh