Stellring /m/TH_BỊ/
[EN] adjustment ring
[VI] vòng điều chỉnh
Justierring /m/TH_BỊ/
[EN] adjustment ring
[VI] vòng điều chỉnh
Stellring /m/CT_MÁY/
[EN] adjusting ring, set collar, setting ring
[VI] vòng điều chỉnh, vành đặt, vành thiết lập, vành chặn